Có 2 kết quả:
摧残 cuī cán ㄘㄨㄟ ㄘㄢˊ • 摧殘 cuī cán ㄘㄨㄟ ㄘㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
tồi tàn, hư hỏng, đổ nát
Từ điển Trung-Anh
(1) to ravage
(2) to ruin
(2) to ruin
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
tồi tàn, hư hỏng, đổ nát
Từ điển Trung-Anh
(1) to ravage
(2) to ruin
(2) to ruin
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0